Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
COMPARATIVE WITH ADJECTIVES (So sánh hơn với tính từ), COMPARATIVE WITH…
COMPARATIVE WITH ADJECTIVES
(So sánh hơn với tính từ)
ADJ
Tính từ ngắn
Từ có 1 ÂM TIẾT
tall - short
Từ có 2 ÂM TIẾT - kết thúc "Y"
friendly - happy
Tính từ dài
từ có 2 ÂM TIẾT trở lên
beautiful - nervous
Structure
ADJ (ngắn)
He is taller than his brother
S1 + tobe + ADJ-er + than + S2
ADJ (dài)
Hanoi is more beautiful than HCM
S1 +tobe + more + ADJ +than + S2
COMPARATIVE WITH ADVERBS
(so sánh hơn với trạng từ)
ADV
TRạng từ ngắn
hard, near
Trạng từ dài
quickly, slowly
Structure
ADV (ngắn)
He runs faster than his friends
S1 + V + ADV-er + than + S2
ADV dài
My grandmother moves more slowly than her son
S1 + V + more +ADV + than + S2