Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
MUST - HAVE TO - NEED (TO) - Coggle Diagram
MUST - HAVE TO - NEED (TO)
MUST
(phải)
MUSTN'T
(cấm)
CẤU TRÚC
(+) S +
must
+ Vo.
(-) S +
must not/ mustn't
+ Vo.
(?)
Must
+ S + Vo?
--> Yes/No, S +
need/needn't.
CÁCH DÙNG
Diễn đạt sự
cần thiết/ bắt buộc
ở
HT
và
TL
(Plants must get enough light and water.)
Lời
khuyên/yêu cầu
mang tính
nhấn mạnh
(She's really nice girl. You must meet her.)
Suy luận hợp lí và chắn chắn
(You must be hungry after a long walk.)
Must not/Mustn't: Cấm đoán
(Look, double yellow lines. We mustn't park here.)
HAVE TO
(phải)
CẤU TRÚC
(+) S +
have to/has to
+ Vo.
(-) S +
don't/doesn't have to
+ Vo.
(?)
Do/does
+ S +
have to
+ Vo?
--> Yes, S +
do/does.
No, S +
don't/doesn't.
CÁCH DÙNG
Cần thiết/ bắt buộc
(Tương tự Must)
(I have to/must go to the hairdresser's soon.)
Thay thế cho Must
trong các trường hợp không thể dùng Must (như liên quan về thì ở hiện tại, quá khứ, tương lai, danh động từ, ...)
(You can borrow my car, but you'll have to bring it back before ten.)
MUST # HAVE TO
HAVE TO:
Bắt buộc mang tính
Khách quan
(so tình thế /điều kiện bên ngoài như nội quy, quy định, luật pháp, mệnh lệnh, ...)
(I have to stop smoking. Doctor's orders.)
MUST
:
Bắt buộc mang tính
Chủ quan
(cảm xúc và mong ước của người nói)
(I really must stop smoking.)
NEED TO
NEED TO (LÀ ĐỘNG TỪ THƯỜNG)
CẤU TRÚC
(+) S +
need(s) to
+ Vo.
(-) S +
don't/doesn't
+
need to
+ Vo.
(?)
Do/Does
+ S +
need to
+ Vo?
CÁCH DÙNG
Cần/Cần phải
(She needs to buy some warm clothes for winter.)
Nhu cầu, cần thiết/bắt buộc
phải thực hiện điều gì đó
(You need to water this plant twice a week.)
Need + V-ing: Cần được làm gì
(This room needs cleaning.)
NEED (ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU)
CẤU TRÚC
(+) S + need + Vo.
(-) S + need not/needn’t + Vo.
(?) Need + S + Vo?
CÁCH DÙNG
Sử dụng
chủ yếu
trong câu
phủ định
và
câu hỏi
(That shirt isn’t dirty. You needn’t
wash it)