Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
5 (によって~による, おかげで><せいで, ためだ、ために, から、ことから, のだから) - Coggle Diagram
5
によって~による
-
による+N bằng phương pháp, cách (= で)
この本を読むことによって、新しことがわかります BẰNG CÁCH đọc cái quyển sách này, tôi đã hiểu sự việc mới
おかげで><せいで
おかげで: nhờ ơn, nhờ có biết ơn mình dành cho ai đó, sự việc nào đó
-
-
-
から、ことから
chính vì, bởi vì (thể hiện kết quả sự phát triển, phán đoán)
-
-