Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Thì hoàn thành tiếp diễn - Coggle Diagram
Thì hoàn thành tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Định nghĩa
Hành động xảy ra liên tục cho đến 1 thời điểm ở hiện tại
Cấu trúc
S+ have/ has been+ Ving
Dấu hiệu
For a long time, for ... years
since+ mốc thời gian ( since 2000,...)
All day long, all the morning/ afternoon
all her/ his lifetime
How long...?
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Định nghĩa
Hành động xảy ra liên tục cho đến 1 thời điểm ở quá khứ
Cấu trúc
S+ had been+ Ving
Dấu hiệu
since, for, how long
until then
By the time
Prior to that time
Before, after
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
Định nghĩa
Hành động xảy ra liên tục cho đến 1 thời điểm ở tương lai
Cấu trúc
S+ will have been+ Ving
Dấu hiệu
by the time, by then,...
by the end of this week/ month/ year
by this June,...