Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Thì tiếp diễn - Coggle Diagram
Thì tiếp diễn
Hiện tại tiếp diễn
Định nghĩa
Diễn tả hành động xảy ra ngay trong thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó
Cấu trúc
S+ am/is/are + Ving
Dấu hiệu
Có trạng từ chỉ thời gian: now, at present, at the moment, right now,...
Có động từ như look, listen, watch out, keep silent, smell, feel, sound, taste,...
Quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc
S+ was/were + Ving
Dấu hiệu
At+ giờ+ thời gian trong QK ( at 8 p.m yesterday )
At this time+ thời gian trong QK ( at this time last week)
In+ năm trong QK ( in 2019), In the past
when ( diễn tả hành động xen vào)
while ( nói về hành động xảy ra song song)
Định nghĩa
Diễn tả 1 sự việc hay hành động bắt đầu , tồn tại và tiếp diễn trong quá khứ
Tương lai tiếp diễn
Định nghĩa
Chỉ 1 hành động chưa hoàn thành or 1 sự việc sẽ xảy ra và tiếp diễn trong 1 khoảng thời gian được dự tính trong tương lai
Cấu trúc
S+ will be+ Ving
Dấu hiệu
At+ giờ+ thời gian trong tương lai ( at 11 o'clock tomorrow)
At this time+ thời gian trong tương lai ( at this time next week)
In+ năm trong tương lai (in 2025), in the future