Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Mẫu giáo: Nội dung phát triển vận động (PTTC) (P1) - Coggle Diagram
Mẫu giáo: Nội dung phát triển vận động (PTTC) (P1)
Động tác ptr các nhóm cơ và hô hấp
4 - 5 tuổi
Tay
Đưa 2 tay lên cao, ra trước, sang 2 bên (+ vẫy bàn tay, quay cổ tay, kiễng chân)
Co & duỗi tay, vỗ 2 tay vào nhau (phía trước, sau, trên đầu)
Lưng, bụng, lườn
Cúi về phía trước, ngửa ng ra sau
Quay sang trái, phải
Nghiêng ng sang trái, phải
Hô hấp: hít vào, thở ra
Chân
Nhún chân
Ngồi xổm, đứng lên, bật tại chỗ
Đứng, lần lượt từng chân co cao đầu gồi
5 - 6 tuổi
Tay
Đưa 2 tay lên cao, ra trước, sang 2 bên (+ vẫy bàn tay, quay cổ tay, kiễng chân)
Co & duỗi từng tay, + kiễng chân. 2 tay đánh xoay tròn trước ngực, đưa lên cao
Lưng, bụng, lườn
Ngửa ng ra sau + tay giơ lên cao, chân bước sang trái, phải
Quay sang trái, phải + tay chống hông hoặc 2 tay dang ngang, chân bước sang trái, phải
Nghiêng ng sang 2 bên + tay chống hông, chân bước sang trái, p
Hô hấp: hít vào, thở ra
Chân
Đưa ra phía trước, sang ngang, ra sau
Nhảy lên,đưa 2 chân sang ngang, nhảy lên đưa 1 chân về phía trước, 1 chân ra phía sau
3 - 4 tuổi
Lựng, bụng, lườn
Cúi về phía trước
Quay sang trái, phải
Nghiêng ng sang trái, phải
Tay
Đưa 2 tay lên cao, ra phía trước, sang 2 bên
Co & duỗi tay, bắt chéo 2 tay trước ngực
Hô hấp: Hít vào, thở ra
CHân
Bước lên trước, sang ngang, ngồi xổm, đứng lên, bật tại chỗ
Co duỗi chân
Các cử động của bản tay, ngón tay, phối hợp tay-mắt và SD 1 số đồ dùng, dụng cụ
4 - 5 tuổi
Lắp ghép hình
Xé, cắt đường thẳng
Gập giấy
Tô, vẽ hình
Vo, xoáy, xoắn, vặn, búng ngón tay, vê, véo, vuốt, miết, ấn bàn tay, ngón tay, gắn, nối...
Cài, cởi cúc, xâu, buộc dây
5 - 6 tuổi
Lắp ráp
Xé, cắt đường vòng cung
Bẻ, nắn
Tô, đồ theo nét
Các loại cử động bàn tay, ngón tay và cổ tay
Cài, cởi cúc, kéo khóa, xâu, luồn, buộc dây
3 - 4 tuổi
Sử dụng kéo, bút
Tô vẽ nguệch ngoạc
Xếp chồng các hình khối vào nhau
Cài, cởi cúc
Xé, dán giấy
Đan, tết
Gập, đan các ngón tay vào nhau, quay ngón tay cổ tay, cuộn cổ tay