Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
SENTENCE ELEMENTS / SENTENCE PATTERNS - Coggle Diagram
SENTENCE ELEMENTS / SENTENCE PATTERNS
SENTENCE PATTERNS
Mẫu câu
SVO (Subject+Verb+Object)
SVOA (Subject+Verb+Object+Adjunct)
SVC (Subject+Verb+Complement)
SVOC (Subject+Verb+Object+Complement)
SVA (Subject+Verb+Adjunct)
SVOO (Subject+Verb+Object+Object)
SV (Subject+Verb)
SENTENCE ELEMENTS
Thành phần câu
Subject
V, to be
O
adj, adv
Bổ ngữ (C)
Sung ngữ (A)
Note
Tân ngữ chỉ người đứng trước tân ngữ chỉ vật
a person + thing
thing +
to
/
for
+ person
to: bring, give, lend, offer, pass, send, show, teach, tell and writie
for: buy, cook, get, make
Câu chứa cả trạng từ thời gian và nơi chốn
place + time
Transitive verb & Intransive verb
Transitive verb: ngoại động từ
V theo sau bở tân ngữ
Intransitive verb: nội động từ
V không theo sau bởi tân ngữ