Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
People - Coggle Diagram
People
appearance ( ngoại hình)
aged (a): có tuổi là.....
attractive (a): thu hút
pretty= beautiful(a) : xinh đẹp
strong (a): mạnh mẽ
thin (a): gầy
good-looking (a): ưa nhìn
fair (a) : sáng màu >< dark (a): tối màu
blonde: (a): vàng hoe
personality ( tính cách)
careful (a): cẩn thận
Friendly ( a): thân thiện
kind( a) : tốt bụng
crazy (a) : điên cuồng
emotion ( cảm xúc)
afraid (a): sợ
angry(a): tức giận
excited (a): hào hứng
interested ( a) : thích thú
age
teenager(n) thiếu niên