Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
(くらい、ぐらい、ほど, くらい、ぐらい、ほど~はない, くらい。ぐらい~なら, に限る) - Coggle Diagram
くらい、ぐらい、ほど
Dịch (giữa câu): Vế 2 như là, đến mức Vế 1
-
-
Dịch (cuối câu): Như là, đến mức vế 1
この店のパンはおいしい。毎日食べたいぐらいだ bánh mỳ của cửa hàng này rất ngon, đến mức ngày nào cũng muốn ăn
-
-
-
-
-