Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Nội dung phát triển thể chất lứa tuổi nhà trẻ - Coggle Diagram
Nội dung phát triển thể chất lứa tuổi nhà trẻ
Động tác phát triển các nhóm cơ và hô hấp
3 - 6 tháng tuổi
Tập thụ động
Tay: co, duỗi tay
Chân: co duỗi chân
6 - 12 tháng
Tập thụ động
Tay: co, duỗi, đưa lên cao, bắt chéo tay trước ngực
Chân: co duỗi chân, ngân 2 chân duỗi thẳng
12 - 18 tháng
Tập thụ động
Lưng, bụng. lườn: cúi về phía trước, nghiêng người sang 2 bên
Tay: giơ cao, đưa phía trước, đưa sang ngang
Chân: ngồi, chân dang sang 2 bên, nhấc cao từng chân, nhác cao 2 chân
18 - 24 tháng
Hô hấp: tập hít thơ
Tay: giơ cao, đưa phía trước, đưa sang ngang, đưa ra sau
Lưng, bụng, lườn: cúi về phía trước, nghiêng người sang 2 bên
Chân: dang sang 2 bên, ngồi xuống, đứng lên
24 - 36 tháng
Hô hấp: tập hít vào, thở ra
Tay: giơ cao, đưa ra phía trước, đưa sang ngang, đưa ra phía sau kết hợp với lắc bàn tay
Lưng, bụng, lườn: cúi về phía trước, nghiêng người sang 2 bên, vặn người sang 2 bên
Chân: ngồi xuống, đứng lên, co duỗi từng chân...
Các vận động cơ bản và phát triển tố chất vận động ban đầu
3 - 6 tháng
Tập lẫy, tập trường
6 - 12 tháng
Tập trườn, xoay người theo các hướng; Tập bò
Tập ngồi; Tập đứng, đi
12 - 18 tháng
Tập trườn, bò qua vật cản
Tập đi; Ngồi lăn, tung bóng
18 - 24 tháng
Tập bò, trườn: Bò, trườn tới đích; Bò chui ( dưới dây/gậy kê cao)
Tập đi, chạy: Đi theo hướng thẳng; Đi trong đường hẹp; Đi bước qua vật cản
Tập bước lên, xuống; Tập tung,ném: Ngồi lăn bóng, Đứng ném, tung bóng
24 - 36 tháng
Tập bò, trườn: Bò thẳng hướng và có vật trên lưng; Bò chui qua cổng; Bò chui qua cổng, qua vật cản
Tập đi, chạy: Chạy theo hướng thẳng; Đi theo hiệu lệnh, đi trong đường hẹp; Đi có mang vật trên tay; Đứng co 1 chân
Tập nhún bât: Bật tại chô, Bật qua vạch kẻ; Tập tung, ném, bắt: Tung - bắt bóng cùng cô, Ném bóng về phía trước, Ném bóng vào đích
Các cử động của bàn tay, ngón tay và phối hợp tay-mắt
3 - 6 tháng tuổi
Xòe và nắm bàn tay
Cầm, nắm, lắc đồ vật đồ chơi
6 - 12 tháng
Vẫy tay, cử động các ngón tay
Cầm, nắm, lắc, đập đồ vật
Cầm bỏ vào, lấy ra, buông thả, nhặt đồ vật
Chuyển vật từ tay này sang tay kia
12 - 18 tháng
Xoay bàn tay và cử động các ngón tay
Gõ, đập, cầm, bóp đồ vật
Đóng mở nắp không ren
Tháo lắp, lồng hộp
Xếp chồng 2 - 3 khối
18 - 24 tháng
Co, duỗi ngón tay, đan ngón tay
Cầm, bóp, gõ, đóng đồ vật
Đóng mở nắp có ren
Tháo lắp, lồng hộp tròn, vuông
Xếp chồng 4 - 5 khối
Vạch các nét nguệch ngoạc bằng ngòn tay
24 - 36 tháng
Xoa tay, chạm các đầu ngón tay với nhau, rót, nhào, khuấy, đảo, vò xé
Nhón nhặt đồ vật
Đóng cọc bàn gỗ
Chắp ghép hình
Chống, xếp 6 - 8 khối
Tập cầm bút tô, vẽ
Lật mở trang sách
Tập xâu, luồn dây, cài, cởi cúc, buộc dây