Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
とき (間, ところ, うちに, てからでないと) - Coggle Diagram
とき
間
あいだ v2 là hành động dài, liên tục. khi v1 end v2 end
-
間に trong lúc v1 thì v2 diễn ra ( v1 là mốc thời gian xảy ra v2, không ảnh hưởng gì đến nhau, c
-
-
-
うちに
nhân lúc, tranh thủ còn V1 thì làm V2(ý chí: vtai vta hogaii
-
-
-