Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CHƯƠNG 4 THỰC HÀNH NGHIÊN CỨU GIÁO DỤC SO SÁNH, NGUYỄN HOÀNG HẢI VÂN GDH…
CHƯƠNG 4
THỰC HÀNH NGHIÊN CỨU GIÁO DỤC SO SÁNH
NGHIÊN CỨU ĐỊNH TÍNH
SO SÁNH CÁC NỀN GD TRÊN THẾ GIỚI VỚI NHAU
Nội dung
Vấn đề nghiên cứu
So sánh hệ thống giáo dục của nhiều quốc gia khác nhau, tập trung vào các khía cạnh quản lí giáo dục, mục tiêu và chính sách giáo dục, và hệ thống giáo dục.
Lí luận & thực tiễn
So sánh về hệ thống quản lí giáo dục
Các mô hình quản lí giáo dục của các quốc gia khác nhau, bao gồm hệ thống quản lí trung ương tập quyền, phân quyền và phối hợp giữa trung ương và địa phương.
Các hệ thống giáo dục do giáo phái và tôn giáo điều hành.
So sánh về mục tiêu và chính sách giáo dục
Mục tiêu đạo đức, chính trị, văn hóa xã hội và kinh tế của giáo dục tại các quốc gia.
Các chính sách giáo dục của một số nước châu Á như Trung Quốc, Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Singapore.
So sánh về hệ thống giáo dục
Tính đa dạng của hệ thống giáo dục các nước, với trọng tâm là bậc trung học.
Các loại hình trường sau trung học và việc phân ban, phân luồng ở các nước.
Quản lí giáo dục
Pháp: Chính sách tập trung giáo dục có từ thời Napoleon đệ Nhất với Bộ Giáo dục đứng đầu toàn ngành, quản lý thống nhất từ trung ương đến các trường đại học và sở giáo dục.
Hoa Kì: Hệ thống giáo dục phân quyền với các cấp quản lý từ tiểu bang đến học khu và cộng đồng. Các bang và địa phương có quyền lực lớn trong việc quyết định ngân sách và quản lý nhân sự.
Anh: Sự phối hợp giữa trung ương tập quyền và phân quyền địa phương. Sắc luật Butle 1944 quy định quyền điều hành giáo dục thuộc giáo dục trung ương nhưng trách nhiệm trực tiếp thuộc về các cơ quan giáo dục địa phương.
Canada: Quản lí giáo dục theo giáo phái với các tổ chức Tin lành và Thiên Chúa giáo quản lý.
Mục tiêu và chính sách giáo dục
Malaysia: Tạo bản sắc dân tộc, thống nhất đất nước, giáo dục tiểu học và trung học miễn phí, và quốc tế hóa nền giáo dục nhanh chóng.
Singapore: Tập trung vào sự thành thạo ngôn ngữ, năng lực học tập và đạo đức.
Hệ thống giáo dục
Singapore: Hệ thống giáo dục đa dạng với nhiều loại hình trường sau trung học như trường cao đẳng, các cơ sở giáo dục kỹ thuật, kỹ thuật tổng hợp. Điều này phản ánh trình độ phổ cập cao và nhu cầu đào tạo nhân lực có trình độ cao.
Anh, Hà Lan, Nhật Bản, Đức, Pháp, Australia, Singapore: Việc phân ban và phân luồng giáo dục có sự khác biệt giữa các nước, một số nước phân luồng ngay từ bậc sơ trung học, trong khi một số nước khác phân ban ở bậc cao trung hoặc định hướng ngành nghề trong những năm dự bị đại học.
Giá trị của bài nghiên cứu
Hiểu biết sâu rộng về các hệ thống giáo dục khác nhau:
có cái nhìn toàn diện và so sánh giữa các mô hình giáo dục trên thế giới.
Nhận diện ưu và nhược điểm của từng hệ thống giáo dục:
để cải thiện hệ thống giáo dục trong nước.
Đề xuất cải thiện chính sách giáo dục:
đưa ra các đề xuất cụ thể và thực tế nhằm cải thiện chính sách giáo dục, phù hợp với điều kiện và nhu cầu phát triển của từng quốc gia.
Hỗ trợ cho các nhà hoạch định chính sách và các nhà quản lý giáo dục:
Cung cấp một tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách và quản lý giáo dục trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách giáo dục hiệu quả, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng các yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
Góp phần nâng cao nhận thức và sự hiểu biết của công chúng:
Giúp công chúng, đặc biệt là các bậc phụ huynh và giáo viên, hiểu rõ hơn về các hệ thống giáo dục khác nhau trên thế giới, từ đó có thể áp dụng những phương pháp và kinh nghiệm tốt vào giáo dục con em mình.
Thúc đẩy sự giao lưu và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục:
Tạo điều kiện cho các quốc gia học hỏi lẫn nhau và thúc đẩy sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và toàn diện.
Phương pháp
Phương pháp so sánh:
So sánh các hệ thống quản lý giáo dục ở nhiều quốc gia khác nhau và so sánh mục tiêu và chính sách giáo dục của các nước châu Á
Phương pháp phân tích:
Phân tích các chính sách giáo dục của các quốc gia và phân tích các mục tiêu giáo dục về mặt đạo đức, chính trị, văn hóa xã hội và kinh tế
Phương pháp định tính:
Sử dụng các tài liệu, văn bản luật pháp, và các nghiên cứu trước đây để xây dựng cơ sở lý luận và thực tiễn cho bài nghiên cứu
Phương pháp mô tả:
Mô tả chi tiết về các hệ thống giáo dục của các quốc gia, bao gồm cơ cấu tổ chức, quản lý, và các loại hình trường học
NGHIÊN CỨU
ĐỊNH TÍNH & ĐỊNH LƯỢNG
SO SÁNH MỘT SỐ NHẬN ĐỊNH VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG Ở TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG LẬP VÀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOÀI CÔNG LẬP
Nội dung
Lí luận
ĐBCL là quá trình giám sát và phát triển liên tục các hoạt động, thủ tục trong trường đại học nhằm duy trì và nâng cao chất lượng.
Khái niệm và định nghĩa về ĐBCL được trình bày theo các nghiên cứu và tác giả khác nhau, như là sự giám sát, kiểm tra, đánh giá, duy trì, đảm bảo và nâng cao chất lượng các hoạt động trong trường ĐH.
Các yếu tố quản lý chất lượng tổng thể và văn hóa chất lượng cũng được đề cập.
Thực tiễn
Khảo sát được thực hiện trên 4 trường ĐHCL và 4 trường ĐHNCL tại TP. Hồ Chí Minh, với các công cụ như phiếu trao đổi ý kiến và đề cương phỏng vấn bán cấu trúc.
Các nội dung khảo sát bao gồm: nhận định về hoạt động ĐBCL, xây dựng văn hóa chất lượng, kết quả triển khai hoạt động ĐBCL, và các đối tượng tham gia vào hoạt động ĐBCL.
Kết quả khảo sát cho thấy sự khác biệt giữa các trường ĐHCL và ĐHNCL về các hoạt động như công khai quy trình tuyển dụng, công khai kết quả ĐBCL, công khai gương điển hình, phân cấp trách nhiệm cụ thể, cải thiện môi trường làm việc và chế độ khen thưởng.
Ý kiến của GV và SV về các hoạt động ĐBCL cho thấy mức độ quan tâm và nhận thức khác nhau giữa các trường ĐHCL và ĐHNCL.
Vấn đề nghiên cứu
So sánh các nhận định về hoạt động đảm bảo chất lượng (ĐBCL) giữa các trường đại học công lập và ngoài công lập.
Nghiên cứu ý kiến đánh giá của cán bộ, giảng viên và sinh viên về các hoạt động ĐBCL đã triển khai trong các trường này.
Phương pháp
Phương pháp phỏng vấn bán cấu trúc
Giá trị nghiên cứu
So sánh và Đánh giá Hoạt động ĐBCL:
đưa ra các nhận định so sánh giữa trường đại học công lập (ĐHCL) và trường đại học ngoài công lập về các hoạt động đảm bảo chất lượng, giúp nhận ra những điểm mạnh và hạn chế của từng loại hình trường.
Tăng cường Văn hóa Chất lượng:
Kết quả nghiên cứu giúp các trường đại học tham khảo và phát huy các điểm mạnh, cũng như khắc phục các điểm yếu trong quá trình triển khai hoạt động ĐBCL, từ đó nâng cao nhận thức và phát triển văn hóa chất lượng trong toàn trường.
Thông tin Hữu ích cho Cải thiện Chất lượng:
Các ý kiến đánh giá của giảng viên và sinh viên được thu thập là nguồn thông tin quan trọng để các trường đại học liên tục cải tiến chất lượng giáo dục, đảm bảo sự phù hợp với yêu cầu của xã hội và thị trường lao động.
Nâng cao Ý thức và Trách nhiệm Chất lượng:
Nghiên cứu thúc đẩy sự tham gia của giảng viên và sinh viên vào các hoạt động ĐBCL, từ đó nâng cao ý thức và trách nhiệm của họ đối với chất lượng giáo dục.
Cung cấp Khuyến nghị Cải thiện:
Bài báo cung cấp các khuyến nghị cụ thể cho các trường đại học về việc nâng cao và cải thiện chất lượng, giúp họ có thể áp dụng các biện pháp hiệu quả hơn trong quá trình quản lý và phát triển giáo dục.
NGUYỄN HOÀNG HẢI VÂN
GDH K34
MÃ SỐ HỌC VIÊN: GDHO834010