Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
UML - Coggle Diagram
UML
Structure Diagrams
Class Diagram
Mục đích: Mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống bằng cách thể hiện các lớp, thuộc tính, phương thức và mối quan hệ giữa chúng.
Lớp (Class): Đại diện cho một khái niệm, được biểu diễn bằng hình chữ nhật chia thành 3 phần: tên lớp, thuộc tính và phương thức.
Thuộc tính (Attribute): Đặc điểm của lớp, được biểu diễn bằng tên và kiểu dữ liệu.
Phương thức (Method): Hành động mà lớp có thể thực hiện, được biểu diễn bằng tên, tham số và kiểu dữ liệu trả về.
Mối quan hệ (Relationship): Thể hiện sự liên kết giữa các lớp, bao gồm:
-
Tập hợp (Aggregation): Mối quan hệ "lỏng lẻo", một lớp chứa các lớp khác nhưng các lớp con có thể tồn tại độc lập.
Kết hợp (Composition): Mối quan hệ "chặt chẽ", một lớp sở hữu các lớp khác và các lớp con không thể tồn tại độc lập.
Kế thừa (Inheritance): Mối quan hệ giữa lớp cha và lớp con, lớp con kế thừa thuộc tính và phương thức từ lớp cha.
-
Object Diagram
Mục đích: Cho thấy một "snapshot" của hệ thống tại một thời điểm cụ thể, thể hiện các đối tượng (instance của lớp) và giá trị thuộc tính của chúng.
Đối tượng (Object): Thể hiện một instance của lớp, được biểu diễn bằng hình chữ nhật với tên được gạch chân và có thể bao gồm giá trị của các thuộc tính.
Package Diagram
Mục đích: Tổ chức các phần tử của hệ thống thành các gói (package) logic để dễ quản lý và tái sử dụng.
Gói (Package): Thể hiện một nhóm các phần tử có liên quan, được biểu diễn bằng hình chữ nhật với tab ở góc trên bên trái.
-
Component Diagram
Mục đích: Mô tả cấu trúc vật lý của hệ thống, thể hiện các module, thư viện, file và cách chúng phụ thuộc lẫn nhau.
Thành phần (Component): Thể hiện một module phần mềm, được biểu diễn bằng hình chữ nhật với hai hình chữ nhật nhỏ ở bên trái.
-
-
-
Deployment Diagram
Mục đích: Mô tả cách thức hệ thống được triển khai trên phần cứng, thể hiện các node (máy chủ, thiết bị), kết nối mạng và các thành phần được triển khai trên mỗi node.
Node (Nút): Thể hiện một thiết bị phần cứng, được biểu diễn bằng hình hộp.
-
Thành phần triển khai (Artifact): Thể hiện file thực thi, thư viện, ... được triển khai trên node.
Profile Diagram
Mục đích: Dùng để mở rộng UML, tạo ra các phần tử và stereotype mới cho các domain cụ thể.
-
-
Interaction Diagrams
Timing Diagram
Mục đích: Thể hiện hành vi của hệ thống theo trục thời gian. Nhấn mạnh vào các ràng buộc thời gian và sự đồng bộ giữa các đối tượng hoặc các thông điệp.
-
-
-
-
Sequence Diagram
Mục đích: Mô tả trình tự các thông điệp (message) được gửi giữa các đối tượng theo thời gian. Nhấn mạnh thứ tự và dòng chảy của các message.
-
-
Activation bar: Hình chữ nhật mỏng trên lifeline, thể hiện khoảng thời gian một đối tượng đang hoạt động (xử lý message).
-
-
Behavior Diagrams
Use Case Diagram
Mục đích: Mô tả chức năng của hệ thống từ góc nhìn của người dùng (actor), thể hiện các chức năng (use case) mà hệ thống cung cấp và mối quan hệ giữa chúng với các actor.
Actor: Thể hiện người dùng hoặc hệ thống khác tương tác với hệ thống. Được biểu diễn bằng hình tượng người que.
-
Association: Mối quan hệ giữa actor và use case, thể hiện actor nào có thể thực hiện use case đó.
-
Extend: Cho biết một use case mở rộng chức năng của một use case khác trong một số điều kiện nhất định.
Activity Diagram
Mục đích: Mô tả workflow (luồng công việc) của hệ thống, minh họa các hoạt động (activity) được thực hiện và thứ tự thực hiện chúng.
Activity: Thể hiện một hành động hoặc một bước trong quy trình. Được biểu diễn bằng hình chữ nhật với góc bo tròn.
-
Decision: Thể hiện điểm quyết định, nơi luồng công việc rẽ nhánh dựa trên một điều kiện.
-
-
State Machine Diagram
Mục đích: Mô tả các trạng thái (state) khác nhau của một đối tượng (object) và các sự kiện (event) làm thay đổi trạng thái của đối tượng đó.
State: Thể hiện một trạng thái cụ thể của đối tượng. Được biểu diễn bằng hình chữ nhật với góc bo tròn.
-
-
-