Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Comparisons (Sự so sánh) - Coggle Diagram
Comparisons
(Sự so sánh)
Comparative - So sánh hơn
Dùng để so sánh 2 người, 2 vật, 2 việc, 2 đối tượng
Cấu trúc
Tính từ có một âm tiết: thêm đuôi "er" + than. Ví dụ: longer than
Tính từ có 2 âm tiết
Tính từ kết thúc với "y", "ow", "er": thêm đuôi "er" + than. Ví dụ: cleverer than, happier than, earlier than
Những tính từ khác: thêm more trước tính từ + than: more careful than
Tính từ có nhiều hơn 2 âm tiết: thêm more trước tính từ + than. Ví dụ: more beautiful than
Superlative - So sánh nhất
Dùng để so sánh một đối tượng với tất cả
Cấu trúc
Tính từ có một âm tiết: thêm "the" + tính từ có đuôi "est". Ví dụ: the longest, the biggest
Tính từ có 2 âm tiết
Tính từ kết thúc với "y", "ow", "er": thêm "the" + tính từ có đuôi "est". Ví dụ: the heaviest, the happiest, the cleverest
Những tính từ khác: thêm "the", "most" và giữ nguyên tính từ. Ví dụ: the most careful
Tính từ có nhiều hơn 2 âm tiết: thêm "the", "most" và giữ nguyên tính từ. Ví dụ: the most beautiful
Irregular form - trường hợp bất quy tắc
good - better - best
bad - worse - worst