Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TÍNH TỪ - Coggle Diagram
TÍNH TỪ
Tính từ gây nhầm lẫn
Compare, Comparative, Comparable
Economy, Economic, Economical
Sense, Sensitive, Sensible
Consider, Considerable, Considerate
Respect, Respectable, Respectful, Respective
Confide, Confident, Confidential
Vị trí,chức năng: Mô tả trạng thái/ đặc điểm của người hoặc vật
Bổ nghĩa cho chủ ngữ: thường đứng sau các động từ: appear,be,become,look,remain,seem
-
Bổ nghĩa cho tân ngữ: Thường đi kèm các động từ: consider,keep,find,make,see
-
-
-
-