Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Noun - Coggle Diagram
Noun
Cụm danh từ
Adj
Opi - Siz - Qua - Age- Sha- Col - P2/ing- Ori - mat - type - pur
noun
phân loại
mục đích
vật liệu
vật chứa
số đo - đơn vị
Determiner
this that these those
văn cảnh có 2 nhóm
văn cảnh có 1 trong 2
trong văn cảnh chỉ có 1
QK - TL
Đã nói -sắp nói
my your his her our their
a an the x
a/an
Giới thiệu
số lượng 1
định nghĩa
nhận định chung
the
đã xác định
nhắc lần 2
có phần bổ nghĩa
đang trong văn cảnh
quy ước
số thứ tự
1 số tên riêng đặc biệt
play + the nhạc cụ
tồn tại duy nhất
x
số lượng: one, some, alll
trừ thành ngữ hoặc cụm cố định: by bus/ by bike
post modifier
to V
Phân từ
giới từ
Phân loại
Đếm được
N số ít
N số nhiều
Nhiều hơn 1
Ít hơn 1
Không đếm được