Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Ổ miệng - Coggle Diagram
Ổ miệng
Lưỡi
Mặt lưng lưỡi
-
Niêm mạc lưng lưỡi lởm chởm, nhiều nhú
Mặt dưới lưỡi
Không có gai, giữa có hãm lưỡi, 2 bên có cục dưới lưỡi (tuyến dưới hàm)
Rễ lưỡi
Dính vào mặt trên nắp thanh môn bởi 3 nếp lưỡi- nắp thanh môn: 1 giữa, 2 bên; Giữa các nếp có 2 thung lũng nắp thanh môn
-
-
Cơ của lưỡi (15 cơ)
Các cơ ngay trong lưỡi
Bám vào khung lưỡi, tận hết trong lưỡi
-
-
-
-
-
-
TK lưỡi
2/3 trước lưỡi: TK lưỡi (TK hàm dưới thuộc TK sinh ba) cảm giác thân thể; Thừng nhĩ (TK trung gian) cảm giác vị giác
1/3 sau: Nhánh lưỡi TK thiệt hầu, TK mặt, nhánh thanh quản trong của TK lang thang
-
Cấu tạo chung
Giới hạn
-
-
-
-
Dưới: X.hàm dưới, lưỡi, vùng dưới lưỡi
Các phần của ổ miệng
-
Tiền đình miệng: Nằm giữa môi và cung răng lợi, ống tuyến nc bọt mang tai đổ vào
Ổ miệng chính: Lưỡi di động, ống tuyến nc bọt dưới hàm, dưới lưỡi
-
-
-
-
Các tuyến nước bọt
Tuyến nước bọt mang tai: lớn nhất, 3 mặt, 3 bờ, 2 cực
-
Ống tuyến mang tai xuyên qua khối mỡ má, cơ mút, đổ ra lỗ nhỏ ở má đối diện răng cối trên thứ 2
Các TP đi trong ô tuyến: Hạch bạch huyết nông nhất, TK tai lớn, TK mặt, TM sau hàm, ĐM cảnh ngoài sâu nhất
Tuyến nước bọt dưới hàm
-
Mỏm sâu: Hình lưỡi, trước có ống tuyến dưới hàm
-
Tuyến nước bọt dưới lưỡi
Tuyến nc bọt nhỏ nhất, 2 bên sàn miệng, dưới lưỡi
-
-