Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
GIỚI TỪ VÀ CỤM GIỚI TỪ - Coggle Diagram
GIỚI TỪ VÀ CỤM GIỚI TỪ
vị trí chức năng
tính từ
bổ nghĩa cho S
bổ nghĩa cho N
trạng từ
bổ nghĩa cho V
bổ nghĩa cho ADJ
bổ nghĩa cho mệnh đề
phân loại giới từ
định hướng
through
across
into vs out of
along
for , toward,to
nơi chốn
behind vs in front of
beside,by,next to
between,among
against
over vs under
around
beneath vs on
near
above vs below
throughout
at,in
nguyên nhân hoặc lý do
for
form
at
thời gian
form,since
for,during
by,until,till
in,within
in,on,at
over,through(out)
các giới từ khác
as
except
about,of,on
notwithstanding
phương tiện hoặc mục đích
for
with
by
đi kèm với
giới từ + N
giới từ + đại từ
giới từ cộng danh động từ
giới từ đặc biệt và cụm giới từ
giới từ đặc biệt
considering
excluding, including
regarding
flowing
concerning
cụm giới từ
in spite of = despite
instead of
in addition to = besides
thanks to
because of = due to