Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Giới từ, cụm giới từ - Coggle Diagram
Giới từ, cụm giới từ
Phân loại
Thời gian
In, on, at, by, until, till, from, since, for, during in, within over, thought
Nơi chốn
At, in ,above, below, beneath, on, over, under, between, among, behind, in front of, beside, by, next to against, around, near, throughout
Định hướng
for, toward, to, into, out of, through, across, along
Nguyên nhân hoặc lý do
At, for, from
Phương tiện hoặc mục đích
By, for, with
Các giới từ khác
About, of, on, as, except (for), not with, standing
GIới từ
Concernning
Đặc biệt
Regarding, considering, excluding, including, following
Cụm giới từ
Because of = due to
In addition to = besides
Instead of, thanks to
Vị trí, chức năng
Có thể đi kèm danh từ, đại từ, động từ Ving tạo thành cụm giời từ
Bổ nghĩa cho danh từ: The book on the desk is mine
Bổ nghĩa cho chủ ngũ: The information is of use
Bổ nghĩa cho động từ: He solved the problem by himself
Bổ nghĩa cho tính từ: The language program was successfull for one year
Bổ nghĩa cho mệnh đề: In my opinion, we must cut travel expenses