Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tính từ - Coggle Diagram
Tính từ
-
Tính từ gây nhầm lẫn
-
-
-
Respect:
- Respectable
- Respectful
- Respective
-
-
Vị trí, chức năng: mô tả trạng thái/ đặc điểm của người hoặc vật
-
Bổ nghĩa cho chủ ngữ: Thường đứng sau các động từ: appear, be, become, look, remain, seem
-
Từ định lượng
Đi kèm được cả 2: a lot of, lots of, plenty of
Đi kèm danh từ đếm được: many, a few, few
Đi kèm danh từ không đếm được: much, a little, little