Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Part 5, Tính từ - Adj - Coggle Diagram
-
Tính từ - Adj
-
Chức năng và Vị trí
-
2
-
Vị trí: Thường đứng sau các động từ nối (linking verb) appear, be, become, look, remain, seem
-
3
-
Vị trí: Thường đi kèm các động từ consider, keep, find, make, see
-
Cấu tạo tính từ: Đuôi
-
-
-
-
-
-
-
-
Đặc biệt: costly, friendly, orderly, timely, daily, weekly, monthly, yearly
Từ định lượng
Đi kèm N đếm được: many, a few, few
many people, a few minutes, few years
Đi kèm cả N đếm được và N không đếm được: A lot of, lots of, plenty of
a lot of people, lots of activities, plenty of time
Đi kèm N không đếm được: much, little, a little
much time, little money, a little electricity
Tính từ gây nhầm lẫn
Compare
Comparable: Có thể so sánh được, 2 vế so sánh ngang bằng nhau
Comparative: đối chiếu, lấy 1 sự vật/hiện tượng để mô tả, đo lường 1 sự vật/hiện tượng khác
-
-
-
-
-