Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Ngữ pháp 12 - Coggle Diagram
Ngữ pháp 12
Câu
Câu điều kiện IF
Loại 1: dự đoán, sự việc, tình huống có thể diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai
If + HTD, TLD
If + S + V(s/es), S + will + Vo
-
-
-
Điều ước WISH
-
Loại 1: Mong muốn về một điều không có thật ở hiện tại -> một điều khiến mình bực, khó chịu, kh hài lòng....
-
-
-
Câu hỏi đuôi - Láy đuôi
You are a student, aren't you?
Phủ định hay khẳng định
"never"
She never comes EU, does she?
HTĐ-> do/does
-
-
-
-
Từ loại
-
-
Danh từ - Noun
Từ chỉ người, vật, địa điểm, hiện tượng
-
-
-
-
Thì
Hiện tại
-
Tiếp diễn
-
Now, Right now, Listen!, Hear!, Look!
Đơn
-
Dấu hiệu
Thói quen, hành động lặp đi lặp lại, chân lý
-
Trạng từ chỉ tần suất: Always, Usually, Sometimes, Often, Rarely, Never
-
Tương lai
Đơn
-
-
Tomorrow, Next year/month/week
-
Quá khứ
-
Tiếp diễn
-
QKTD, when QKD
QKTD, while QDTD
Đơn
-
-
Dấu hiệu
yesterday, last month/year/week
năm trong quá khứ: 2006, 2023
Mệnh đề quan hệ
-
Mệnh đề quan hệ
-
That - Cả người và vật (không có dấu ","
-