Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Present simple tense Hiện tại đơn, Signals Dấu hiệu - Coggle Diagram
Present simple tense
Hiện tại đơn
Forms
Cấu trúc V thường
She goes to school everyday
+) S+ V(s, es)+ O
I, you , we, they, N so nhieu + V
He, she, it, N so it + V (s, es)
She doesn't go to school
----) S + doesn't / don't + V (nt) + O
? )
Do/ does + S + V (nt) + O?
I, you , we, they , N ( so nhieu) + do
he, she , it , (N so it) + does
Yes, S + does/ do
No, S+ does/ do + not
do not = don't
does not= doesn't
Cách dùng
Thói quen
Fact : sự thật hiển nhiên
Lịch trình thời gian biểu:
Sự thât chung:
Chia động từ
Ông sáu
o, s, ss, ch, x, sh+ es
wash=> washes
go => goes
Hầu hết động từ + s
want=> wants
help=> helps
phụ âm + y=> ies
fly => flies
nguyên âm + y => + s
stay => stays
Phụ âm :
Nguyên âm: u, e, o, a, i
Phụ âm: Âm còn lại
Forms ( cấu trúc)
( tobe: am, is, are)
:
Bao is a student
S + tobe + O ( N (danh tu). adj ( tinh tu)
Ms Hoa is not a student
S + tobe + not + O ( N ( danh từ)/ adj (tình từ...)
Bao is handsome
Tobe +S + O?
Yes, S + tobe
No, S + tobe not
is not= isn't
are not = aren't
Signals
Dấu hiệu
Trạng từ chỉ tần suất
I often go to school by bus
=> Adv trước động từ
She is always late for school
=> ADv sau tobe
everyday, every week, every + ....
I have English three times a week
Once, Twice, three times,,,.