Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Trạng từ - Coggle Diagram
Trạng từ
Trạng từ đặc biệt
Already(Câu khẳng định)
Yet(câu phủ định)
still(dùng trọng câu khẳng định và phủ định)
Very, much, so, too
Trạng từ chỉ tần suất
always, usually
often
sometimes
seldom, hardly ever
rarelly
Trạng từ nét nghĩa đặc biệt
Hard(not easy) - Hardly(seldom)
Near (not far) - nearly(almost)
Late(not early) - lately(recently)
short(not long) - shortly(soon)
Các từ vừa là trạng từ vừa là tính từ
fast
early
hard
high
late
Chức năng
Bổ sung nghĩa cho động từ
Bổ sưng cho tính từ
Bổ sung cho trạng từ
Bổ sung cho cụm từ
Bổ sung cho mệnh đề