Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tính từ - Coggle Diagram
Tính từ
Cấu tạo
-
-
-
-
-
-
-
-
Đặc biệt
costly, friendly, orderly, timely, dally, weekly, monthly, yearly
-
Vị trí, chức năng
-
Bổ nghĩa cho chủ ngữ: thường đứng sau các động từ appear, be, become, look, remain, seem
Bổ nghĩa cho tân ngữ: đi kèm các động từ: consider, keep, find, make, see
-