Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
danh từ - Coggle Diagram
danh từ
hạn định từ
chỉ định từ: this, that, these, those
tính từ siwr hữu: my, your, our, his, her, their
-
-
đuôi danh từ
tạo danh từ từ gốc động từ: tion, sion. Ex: attention, inspection, decision, application,...
tạo danh từ từ gốc tính từ: ness, ity, ty. Ex: kindness, weakness, clarity,..
chỉ người / nghề nghiệp: ist, er, or, ant. Ex: teacher, assitant, artist, doctor,..
-
-
danh từ đặc biệt: ive, al, ant, ent: executives, physical, residents