Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TỪ (Từ loại, Theo cấu tạo, Theo ý nghĩa) - Coggle Diagram
TỪ
Từ loại
Động từ
Ví dụ
Đặc điểm
Tính từ
Ví dụ
Đặc điểm
Danh từ
Phân loại
Ví dụ
Đặc điểm
Theo cấu tạo
Từ đơn
Đặc điểm
Ví dụ
Từ phức
Đặc điểm
Ví dụ
Phân loại
Theo ý nghĩa
Từ đồng nghĩa
Phân loại
Ví dụ
Đặc điểm
Từ trái nghĩa
Phân loại
Ví dụ
Đặc điểm