Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
giới Từ - Coggle Diagram
giới Từ
Phân loại giới từ
Phương tiện hoặc mục đích
buy, for, with
Nguyên nhân, lý do
at. for, from
Định hướng
For, to, toward, onto, out of, across, along
Nơi chốn
In: trong, ở trong, On: trên, ở trên At: tại Above/ over: bên trên – không tiếp xúc với bề mặt Under/ Below: dưới, ở dưới, In front of: phía trướcBehind: phía sau In the middle of: ở giữa Near: gần Next to/ By/ Beside: bên cạnh, kế bên, Between: chính giữa, giữa hai vật Inside: bên trong13. Outside: bên ngoài
Cum gioi tu
Because of, due to, besides, in spite of, instead, thank to
Chỉ thời gian
In, on at, by, until, till, from, since, for, during, in , within, over. through
Gioiws từ đặc biệt
Concerning, regarding, considering, excluding, including, following
Vị trí
Bộ nghĩa cho động từ
Bộ nghãi cho tính từ
Bộ nghĩa cho chủ ngữ
Bộ nghĩa cho mệnh đề
Bộ nghĩa cho danh từ
Lý thuyết
Gioiws từ có thể đi kèm danh từ, đại từ, danh động từ Ving tạo thành cụm giới từ