Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Giới từ (Prep) + N/Ving - Coggle Diagram
Giới từ (Prep) + N/Ving
Giới từ chỉ thời gian
-
till/untill: cho đến, đến tận lúc
-
-
-
-
-
-
within: trong vòng 1 khoảng thời gian, không vượt quá
-
Giới từ chỉ nơi chốn
-
-
-
across(from): chỉ vị trí đối diện, phía bên
-
within: trong 1 khoảng cách, không gian
under/below: ở dưới, thấp hơn
between/among: ở giữa 2 nơi tách biệt cụ thể/ở giữa 1 nhóm người, vật
over/above: ở trên, cao hơn
-
Giới từ chỉ cách thức
-
-
-
-
by means of: nhờ, bằng phương tiện
-
-
-
-