Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Thì - Coggle Diagram
Thì
Các thì ở hiện tại
Hiện tại đơn
-
Cấu trúc
Động từ thường
+) S + V(s, es)
-
Chủ ngữ là danh từ số ít hoặc các danh từ không đếm được thì + V(s, es).
-
-
-
Hiện tại tiếp diễn
Diễn tả hành động/ sự việc xảy ra ngay lúc nói hoặc xung quanh thời điểm nói và hành động/ sự việc đó vẫn còn tiếp diễn.
Dấu hiệu:
Có các từ: Now; right now; at the moment; at the present, ....
-
Hiện tại hoàn thành
-
-
Dấu hiệu
Thường có các từ như: since + mốc time; ever; never; for + khoảng time; yet,...
-
Các thì quá khứ
Quá khứ đơn
-
-
Dấu hiệu
có các từ: Yesterday; ago; once; previously,...
Quá khứ tiếp diễn
-
-
Dấu hiệu
in + năm; in the past; at this time + time trong quá khứ,...
-
-