Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Thì - Coggle Diagram
Thì
Các thì tương lai
-
-
Tương lai hoàn thành
-
-
một hành động xảy ra trước 1 thời điểm trong tương lai/ một hành động sẽ tiếp tục diễn ra trong 1 khoảng time nữa.
-
Tương lai gần
Sự việc có kế hoạch, dự định từ trước
-
-
-