Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
PRESENT SIMPLE - Coggle Diagram
PRESENT SIMPLE
USAGES: CÁCH DÙNG
- Hành động lặp đi lặp lại, thói quen HABIT
-
-
- Cảm nhận cá nhân - personal feeling
-
-
FORMS
-
VERB
Khẳng đinh: S + V (S,ES) +. ......
-
-
note
- Chủ ngữ là: I, YOU, WE, THEY, SỐ NHIỀU + V NGUYÊN THỂ VÍ DỤ: i play, we play, they play, Nam and Ha play
- Chủ ngữ là: SHE, HE , IT, SỐ ÍT + V S/ES
VÍ dụ: he plays; she plays, jack plays
Khi động từ kết thúc là "ss, sh, ch, x, o" -> ta thêm "es"
như watches ; goes ; finishes; misses
- động từ kết thúc là " phụ âm + y" -> ies : ví dụ try -> tries
Nguyên âm: ueoai
-
-