Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Danh từ - Coggle Diagram
Danh từ
Chức năng
Tân ngữ của động từ: đứng sau V, nhận hành động
Tân ngữ của giới từ: Đứng sau prep
Chủ ngữ: đứng trước V chính
Bổ ngữ: bổ sung thông tin cho S, là 1 với S
Đuôi N
Tạo N từ V
tion / sion:
inspect => inspection
apply => application
divide => division
compete => competition
attend => attention
ment
pay => payment
equip => equipment
agree => agreement
ship => shipment
Tạo N từ Adi
ness
late => lateness
weak => weakness
kind => kindness
ity
secure => security
capable => capacity
ty
loyal => loyalty
ance/ ence
important => importance
different => difference
Chỉ người
ist
artist
scientist
specialist
er
empoyer
driver
or
editor
doctor
ant
consultant
assistant
Hạn định từ (HĐT+(adv)+adj +N
Mạo từ: a, an, the
Từ chỉ định: this, that, these, those
TTSH: my, your, his, her, our, their, its
Từ định lượng
N không đếm được: little, a litte, much
N đếm được:
Đi cùng N số ít: each, every, another
Đi cùng N số nhiều: many, few, a few, several
Cả N số nhiều và N không đếm được: some. most, all, a lot of, plenty of
N đặc biệt
ive: executive, incentive, native, relative, representative
al: arrival, dismissal, physical, proposal, potential, approval
ant, ent: accountant, applicant, patient, residents
Phân loại
Danh từ đếm được: Là N chỉ các đối tượng có thể đếm được bằng số đếm, số thứ tự (price, discount, refund, increase, permit, result, location, advertisement)
Danh từ không đếm được: Là N chỉ các đối tượng không thể đếm được bằng số đếm, số thứ tự...(information, equipment, access, baggage/luggage, money, machinery, staff)