Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Carbonyl, Carboxylic acid, Acetic acid dùng làm giấm; dùng trong công…
Carbonyl
Danh pháp
-
Ketone: Thêm hậu tố -one vào tên hydrocarbon tương ứng ( bỏ "e" ) kèm theo số chỉ vị trí của nhóm C=O
Tính chất hóa học
-
Aldehyde bị oxi hóa bằng thuốc thử tollens, Cu(OH)2/OH- và nước bromine
-
-
Tính chất vật lý
Phân tử khối nhỏ ( C1-C2): thể khí,phân tử khối lớn hơn: lỏng, rắn
-
Tính tan: mạch ngắn tan tốt, mạch dài không tan hoặc ít tan
Ứng dụng điều chế
Formaldehyde dùng làm dung môi, sản xuất nhựa phenol-formaldehyde,...
-
Acetone làm dung môi, nguyên liệu
-
-
-
Acetic acid dùng làm giấm; dùng trong công nghiệp dệt, dược phẩm, sản xuất nước hoa,...
-