Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Động từ - Coggle Diagram
Động từ
Thì động từ
Thì hiện tại
HTTD
S + am/is/are + Ving
HTHT
S + have/has + PII
HTĐ
(+) S + V(s/es)
(-) S + don't / does't
HTHTTD
S + have/has been + Ving
Thì quá khứ
QKTD
S + was/were + Ving
QKHT
S + had + PII
QKĐ
(+) S + Ved/cột 2
(-) S + didn't + V
QKHTTD
S + have been + Ving
Thì tương lai
TLTD
S + will be + Ving
TLHD
S + will have + PII
TLĐ
(+) S + will/shall + V
(-) S + won't + V
TLG
S + am/is/are + going to V
Các động từ đặc biệt không chia ở thì TD
Chỉ sự sở hữu: have, own, possess
Chỉ trạng thái tinh thần: know,...
Chỉ cảm xúc: hate, like, love
Sự hòa hợp về thì
Mjệnh đề chính+ mệnh đề phụ chỉ điều kiện
Mệnh đề chính+ mệnh đề phụ chỉ thời gian
Phân loại động từ
Linking verb + bổ ngữ
tobe, become, get, grow, appear, seem, feel, look,...
Modal verb + V
Can, could, may, might, wwill, should, have to, ought to,...
Động từ thường
Ving
V nguyên thể
PII : Ved/ cột 3
V past: Ved/ cột 2
Trợ động từ
to be: am/is/are - was/were
have: have/has - had
do: do/does - did