Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Động từ - Tính từ - Danh từ - Coggle Diagram
Động từ - Tính từ - Danh từ
Tính từ
Chức năng
Mô tả trạng thái; đặc điểm của người hoặc vật
Vị trí
Bổ ngữ trực tiếp cho danh từ / đại từ
Bổ nghĩa cho chủ ngữ
Thường đứng sau các động từ: Appear;bel become; look; remain; seem
Bổ nghĩa cho tân ngữ
Thường đi kèm với các động từ: Consider; keep; find; make; see
Cấu tạo tính từ
Một số đuôi tính từ thường gặp: able/ ible; ful; less; ive; ous; en; al; ary
Một số tính từ đặc biệt: Costly; friendly; orderly; timely; daily; weekly; monthly; yearly.
Từ định lượng
Đi kèm danh từ đếm được: Many; Afew; few
Đi kèm cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được: Alot of; lost of; plenty of
Đi kèm danh từ không đếm được: Much; a little; little
Tính từ gây nhầm lẫn
Comparative ( Có tính so sánh)/ Comparable ( giống nhau); Economic ( Kinh tế)/ Economical ( Tiết kiệm); sensitive ( nhạy cảm) / Sensible ( biết điều)...
Vị trí Tính từ trong câu
Adj
+ N
Đại từ bất định ( everybody, everyone; someone; somebody; each; anyone; anybody; another; no one; nobody; the other; nothing; anything; another; both; two others; neither; either; the other two; all; some; any; none; other,...) +
Adj
LinKing- Verbs ( Tobe; appear; be; become; look; remain; seem) +
Adj
Đi kèm với các động từ: Cosider; keep; find; make; see
Danh từ
Phân loại
Danh từ không đếm được
Danh từ đếm được
Đuôi danh từ
Chỉ người: ist; er; or; ant
Tạo danh từ từ gốc động từ: Tion; sion
Tạo danh từ từ gốc tính từ: ness; ity; ty
Chức năng
Làm chủ ngữ
Làm tân ngữ
Làm bổ ngữ cho câu
Hạn định từ
Mạo từ: A; an; the
Chỉ định từ: That; these; those
Từ định lượng: Each/ every; another; little/ a little; much; few; a lost of.
Tính từ sở hữu: My; your; our; their; hit; its
Danh từ đặc biệt
Đuôi ive: Excutive; incentive; native; relative; representative; perspective
Đuôi al: Arrival; dismissal; physical; proposal; potential; approval
Đuôi ant; ent: Accountant; applicant; parient; resident
Vị trí Danh từ trong câu
Làm chủ ngữ: N + V
Làm tân ngữ: S+ V+ N
Đứng sau giới từ ( from; in/on/at; of/ about) + N. ( Chú ý: -Trước ô trống là giới từ..
N.
sau chỗ trống cũng là giới từ hoặc k có gì. - Trước ô trống là giới từ ..
.V-ing..
Sau chỗ trống là danh từ
Mạo từ ( a/ an/ the) + adv+ adj+ N
Tính từ sở hữu + N
Lượng từ ( some; a number of + Ns; several + Ns; a variety of + Ns) + N
Động từ
Phân loại
Động từ thường
Trợ động từ
Modal verb
Linking verb
Thì động từ
Đơn:
Cách dùng: Diễn tả một hành động hoặc trạng thái ở hiện tai, tương lai, hay quá khử
Gồm: Thì hiện tại đơn; quá khứ đơn;tương lai đơn
Hoàn thành
Cách dùng: Không chỉ cụ thể hiện tại, tương lai hay quá khứ mà sử dụng khi có hành động hoặc trạng thái ở hai thì ảnh hưởng lần nhau
Gồm: Hiện tại hoàn thành; quá khứ hoàn thành; Tương lai hoàn thành
Tiếp diễn
Cách dùng: Hành động đang diễn ra tại một thời điển xác định hoặc kế hoạch cho tương lại
Gồm: Thì hiện tại tiêp diễn; Qúa khứ tiếp diễn; Tương lai tiếp diễn
Câu bị động
Qúa khứ đơn
S + was/ were+ Ved/VII + By+ O
Hiện tại đơn
S+ tobe+ Ved/ VII + By+ O
Tương lai đơn
S+ will + be+ Ved/ VII + By+ O
Qúa khứ tiếp diễn
S + was/ were + Being+ Ved/ VII+ By+ O
Hiện tại tiếp diễn
S+ tobe + being + Ved/ VII+ by+ O
Tương lai tiếp diễn
Qúa khứ hoàn thành
S + had+ been+ Ved/ VII + By + O
Hiện tại hoàn thành
S + has/ have + been+ Ved/VII+ By+ O
Tương lai hoàn thành