Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Mệnh đề quan hệ - Coggle Diagram
Mệnh đề quan hệ
Đại từ quan hệ
Which
Làm chủ ngữ
Thay thế vật
Thay thế MĐ phía trước (đứng sau dấu phẩy)
Làm tân ngữ (có thể lược bỏ)
Thay thế vật
That
Làm chủ ngữ
Thay thế người/vật
Whom
Thay thế cho người
Làm tân ngữ (có thể lược bỏ)
Whose
Thay tính từ sở hữu
Đứng trước danh từ
Who
Thay thế cho người
Làm chủ ngữ
Làm tân ngữ (có thể lược bỏ)
Định nghĩa
Mệnh đề đứng sau 1 danh từ
Bắt đầu bởi 1 đại từ/trạng từ quan hệ
Có chỉ ngữ, vị ngữ
Bổ sung thông tin cho danh từ đó
Phân biệt
MĐQH xác định
Xác định nội dung của câu
Không có dấu phẩy đi kèm
Bắt buộc phải có trong câu
Sử dụng với tất cả ĐTQH
MĐQH không xác định
Bổ sung nghĩa cho nội dung câu
Có dấu phẩy đi kèm
Không bắt buộc phải có trong câu
Không sử dụng với ĐTQH "that"
Trạng từ quan hệ
Where
Thay thế trạng từ vị trí
When
Thay thế trạng từ thời gian