Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
IO ((((all the bettter for something, against the clock ; chậy đua với…
IO
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
against the clock ; chậy đua với thời gian cố gắng kết thúc công việc của bạn trong mọt khoảng thời gian giới hạn
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
more by accident than by design ; do may mắn , trùng hợp , không phải sắp sếp từ trước
-
-
acid test ; một cuộc thử thách gay go để quyến điijnh giá trị thực sự củamoojt người hay một điều gì
-
-
above board : thẳng thắn , không che đậy , không giấu diếm
-
get your act together ; thích ứng với hoàn cảnh mới bằng cách hoạt động có hiệu quả , hay chỉnh đốn lại cách làm việc của mình
-
-
-
-
-
-
alarm bells start to ring : báo động một vấn đề , một rắc rối sắp xảy ra
-
after all ; rốt cuộc , hóa ra
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-