Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
VIÊN NANG MỀM - Coggle Diagram
VIÊN NANG MỀM
YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG
Chất hóa dẻo: glycerin (hút nước, giữ ẩm cho sp), sorbitol
0,7 đến 1,3
Giới hạn VSV
Chất màu
Giới hạn sắt: < 15ppm
Chất bảo quản: dẫn xuất paraben, sulfur oxid (Na metasulfit, Na sunfit → là 2 chất chống oxh trực tiếp)
Độ nhớt: 25 - 45 milipoise ở 60oC
Độ bền gel (độ Bloom)
THÀNH PHẦN DC
Phối hợp nhiều loại chất lỏng: tăng tốc độ và mức độ hấp thu
Chất rắn: vô cơ, hữu cơ, dạng hỗn dịch (NT N/D)
Hydrocarbon, hydrocarbon clor hóa (thay đổi thể chất)
Tạo độ nhớt: để bán rắn → hạn chế chất rắn không bị lắng xuống
Chất lỏng (chủ yếu)
Điều chỉnh pH
Dạng rắn
KỸ THUẬT
ÉP TRÊN TRỤ
Phân trải Gelatin thành lớp mỏng → hỗn hợp thuốc đổ vào giữa 2 tấm gelatin → làm lạnh bằng parafin ở 13-14oC → Tách → đổ khuôn
ƯU ĐIỂM: nhiều hình dạng, DC dạng dd/hỗn dịch/bột nhão, có một gờ ở giữa nang
ÉP KHUÔN CỐ ĐỊNH
2 tấm KL ép vào nhau → đổ gelatin 45-50oC → thành màng mỏng → đổ dd hỗn dịch vào phía dưới => hiệu suất thấp
NHÚNG KHUÔN
Khuôn KL hình quả trám nhúng và dd Gelatin ở 45-50oC → lấy khuôn ra → để khô tự nhiên
NHỎ GIỌT
5 GIAI ĐOẠN
Làm lạnh: nhúng vào dầu parafin ở 4oC trong 6-8h
Rửa sạch: Lấy ra rửa bằng dm hữu cơ
Tạo hình: Ống trong nối DC, ống ngoài nối dd tạo vỏ nang
Sấy
Điều chế dd Gelatin Phối hợp Gelatin A + B
TÍNH CHẤT
Hình cầu, không có gờ giữa viên, viên lớn gelatin = 20% k/lượng viên, viên nhỏ gelatin = 35-50% k/lượng viên, vỏ nang dày 0,1-o,5mm đường kính 0,8-12,0mm
ƯU - NHƯỢC
NHƯỢC ĐIỂM
Điều chế hình cầu, <0,75g
DC: Dung dịch dầu, độ nhớt thấp 1-130 cps, tỷ trọng 0,9-1,2
ƯU ĐIỂM
Năng suất cao
Gelatin tiêu hao thấp
Thiết bị đơn giản
ƯU ĐIỂM
SKD cao hơn nén, nang cứng
Thay đổi SKD bằng cách thay đổi mt phân tán
Chuyển lỏng sang rắn → dễ phân uống, dễ phân liều chính xác
THÀNH PHẦN VỎ NANG
NƯỚC
GELATIN (CHỦ YẾU)
5 TÍNH CHẤT
Tạo màng phim bên ngoài
Dung dịch có nhiệt độ cao 40% có tính linh động ở nhiệt độ 50oC
Tan dễ trong dịch tiêu hóa (dầu mỡ làm gan tiết mật để nhũ hóa → nếu tiết mật nhiều sẽ gây suy gan
Gelatin trong nước chuyển từ gel sang sol ở nhiệt độ cao hơn bình thường
Không độc
ĐIỀU CHẾ
Thủy phân collagen (da, gân, xương). Chuỗi polypeptid chứa 18 aa
2 LOẠI
Loại B: thủy phân xương/mt kiềm
Loại A: thủy phân mt acid
Phối hợp để điều chỉnh thể chất vỏ nang
CHẤT HÓA DẺO
CỠ NANG
Càng nhỏ càng ít t/dược
độ nhớt cao, thể rắn hoặc bán rắn
năng suất cao
ĐỊNH NGHĨA
VIÊN NANG
Vỏ nang (chứa nano, bao bằng lớp polymer thân nước): từ gelatin, tinh bột, cellulose
Phân liều rắn
NANG MỀM
Đo bằng minim, 1ml = 16,23minim
Dùng uống, có thể dùng ngoài, đặt âm đạo, đặt trực tràng
Gọi là Sofgel
Tỉnh dẻo dai, đàn hồi