Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Word form - Coggle Diagram
Word form
Noun
Subject: Đứng đầu câu hoặc trước động từ chính
Object: Đứng sau giới từ hoặc động từ
Complement: Sau động từ to be
Cụm Danh từ: Hạn định từ + (Adv) + Adj + Noun + Cụm giới từ
Dấu hiệu nhận biết Noun: -tion (Kha: Ít nhất 10 dấu hiệu nhận biết Noun) ment,ance,age,or,ist,ant,er,al,ress,ness,ity,ledge
Adverb
Bổ nghĩa cho tính từ: Adv + Adj
Bổ nghĩa cho động từ: Adv + V hoặc V + Adv
Bổ nghĩa cho cả mệnh đề: Đầu hoặc cuối mệnh đề
Dấu hiệu nhận biết trạng từ thường có đuôi -ly. Có những từ có đuôi -ly nhưng không phải trạng từ. (Kha) Ugly,Lowly,Silly,Timely,Lovely,Lonely
Adjective
Bổ nghĩa cho danh từ: Adj + N
Bổ ngữ cho chủ ngữ: S + tobe/linking verb + Adj
Linking verb: look, seem, taste, sound, appear, become, feel...
Dấu hiệu nhận biết tính từ: Ít nhất 10 (Tùng)
Pronoun
Đại từ nhân xưng
Đại từ chủ ngữ: I, You, We, They, She, He, It --> Đứng ở vị trí chủ ngữ
Đại từ tân ngữ: Me, You, Us, Them, Her, Him, It --> Đứng ở vị trí tân ngữ
Tính từ sở hữu: (Luôn + N) My, Your, His, Her, Their, Our, Its.
Đại từ sỡ hữu (ADJ Sở hữu + N): Mine, Yours, His, Hers, Theirs, Ours.
Đại từ phản thân: Làm O khi S và O là Một. Nhấn mạnh hành động của S. Đứng liền kề S hoặc O.