Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CỤM TỪ - Coggle Diagram
CỤM TỪ
CỤM PHÂN TỪ
Định nghĩa
-
Dùng khi muốn bớt mệnh đề, làm câu văn ngắn gọn hơn
Vị trí
Tùy trườn hợp có thể nằm ở đầu, giữ, cuối
-
Chức năng
-
Trạng từ
Walking along the country road, I saw a big tiger
-
Liên từ và cụm phân từ
-
After hesitating a moment, John knocked on the door
-
CỤM ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ
-
Cách dùng
-
-
-
Trạng ngữ với chức năng: mục đích, nguyên nhân, kết quả
-
-
-
CỤM GIỚI TỪ
Định nghĩa
-
into the house, on the table, after them
-
-
CỤM TỪ ĐỘC LẬP
Gồm chủ ngữ và 1 phân từ
Spring advancing, th swallows appear
Ko chủ ngữ,chỉ có phân từ
Strictly speaking, you have to right to be here