Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Cách phát âm /æ/và âm /e/ - Coggle Diagram
Cách phát âm /æ/và âm /e/
âm/æ/
Khi từ có một âm tiết và chứa chữ “a” thì chữ “a” trong từ thường được phát âm thành âm /æ/
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Phát âm
Ý nghĩa
cat
n
/kæt/
Audio icon
con mèo
hat
n
/hæt/
Audio icon
cái mũ
bat
n
/bæt/
Audio icon
con dơi
pat
n
/pæt/
Audio icon
quả bóng
mat
n
/mæt/
Audio icon
chiếu
rat
n
/ræt/
Audio icon
con chuột
chat
v
/tʃæt/
Audio icon
nói chuyện
fat
a
/fæt/
Audio icon
mập
gap
n
/ɡæp/
Audio icon
khe hở
ban
v
/bæn/
Audio icon
cấm
fan
n
/fæn/
Audio icon
quạt
man
n
/mæn/
Audio icon
đàn ông
pan
n
/pæn/
Audio icon
chảo rán
vat
n
/væt/
Audio icon
thùng đựng nước
can
n
/kæn/
Audio icon
lon đồ uống