Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
PRESENT SIMPLE (Hiện tại đơn) - Coggle Diagram
PRESENT SIMPLE
(Hiện tại đơn)
Usages
(Cách dùng)
Thói quen lặp lại ở hiện tại
Ex: I often go to school at 7am
Chân lý, sự thật hiển nhiên
The Earth moves around the Sun
Lịch trình/thời gian biểu
Our class starts at 7pm
Cảm nhận cá nhân
Ex: I think you are lazy
Form
(Cấu trúc)
"BE"
(+) S + is/am/are + N/Adj/Prep...
(-) S + is/am/are not + N/Adj/N
(?) Is/am/are + S + O?
Yes, S + is/am/are
No, S + is/am/are not
(?) Wh-q + is/am/are + S + O?
"V" thường
(+) S + V/ V (s,es)
(-) S + don't/doesn't + V
(?) Do/Does + S + V?
Yes, S + do/does
NO, S + don't/doesn't
(?) Wh-q + do/does + S + V?
I,you,we,they, N(nhiều) + don't
He, she it, N (số ít) + doesn't
Signals
(Dấu hiệu)
Trạng từ tần suất: often/sometimes/always....
Every + khoảng thời gian: every day/week/month
Once/twice/three times.... a day/ a week...