Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Study, Vocabulary (5), Vocabulary (19) - Coggle Diagram
Study
Vocabulary (1)
Primary school : trường tiểu học
Secondary school : trường trung học
A high school : trường phổ thông
Gifted student : trung học chuyên
Hometown : ở quê nhà
High school education : giáo dục trung học phổ thông
Higher education : học cao hơn
Foreign Trade University : đại học ngoại thương
Currently : hiện
Economics : kinh tế học
Vocabulary (2)
Area of specialization : Lĩnh vực chuyên môn
Major : chuyên ngành
External economics : kinh tế đối ngoại
Master : nắm vững
The basics of : cơ bản về ..
Economics and socio-economics : kinh tế và kinh tế xã hội
Combined : kết hợp
Business knowledge : kiến thức kinh doanh
Mainly : chủ yếu
Related to : liên quan
Import and export business : kinh doanh xuất/ nhập khẩu
Vocabulary (3)
To fulfill : thực hiện
Dream : ước mơ
Of introducing : việc giới thiệu
Country's agricultural product : sản phẩm nông nghiệp của nước mình
To the world : ra thế giới
Vietnamese goods : hàng Việt
A real potential : tiềm năng thực sự
Struggle : loay hoay/ gặp vấn đề
To make a name for themselves : tạo nên tên tuổi cho mình.
Questions
Describe your education ?
What is your area of specialization ?
Why did you choose to study that major ?text
Are you a fulltime or part time student ? ( a full time student )
Do you like studying ?
Where do you prefer to go when you need to study ?
Do you prefer to study alone or with others ?
Are you working or are you a student ? ( teacher )
What do you like about your job ? (1)
What do you like about your job ? (2)
What do you like about your job ? (3)
What do you do after work ? (1)
What do you do after work ? (2)
Do you work or are you a student ?
Where do you study ?
What is the name of college / university ?
What subject are you studying ?
What part of the course do you enjoy most ?
Why did you choose to study that ?
Is it a difficult to study ?
What is your favorite subject ?
What kind of school did you go to ?
Are you a full time or part time student ? ( a part time student )
Do you think you are a good student ?
How long have you been studying English ?
Are you studying or working ? ( 10 grade student )
Are you studying or working ? ( Senior )
Are you studying or working ? ( a year 12 student )
How do you feel if someone disturbs you when you are studying ?
Are you studying or working ?
Are you looking forward to working ?
Do you think your country has an effective education system ?
What was your favorite subject as a child ?
What kind of school did you go to as a child ?
Do you like your major ? Why or Why not ?
Vocabulary (4)
Practical : thiết thực
Keep up with : theo kịp
Current affairs : các vấn đề hiện tại
Improve : cải thiện
Analytical and problem-solving skills : kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.
Interesting : thú vị
Especially : đặc biệt
Studying economics : học kinh tế
Vocabulary (6)
It was fun : thật thú vị
Brushes : bút vẽ
Colors : màu sắc
It was the time : đó là lúc
Indulge : đắm chìm
Creative world : thế giới sáng tạo
A little girl : một cô bé
Drawing : vẽ
Passion : đam mê
Used to : đã từng
Vocabulary (7)
Promote : phát huy
Creativity : tính sáng tạo
To be critical : phê phán
Due to : do
Does not : do
Stressful : căng thẳng
Unduly : quá
Somehow : bằng cách nào đó
Don't : không
Education system : hệ thống giáo dục
Effective : hiệu quả
Cares way too much : quan tâm quá nhiều
Grades and schools : điểm số và trường học
Consequently : do đó
An exam-driven curriculumn : chương trình giảng dạy định hướng kỳ thi
Find : cảm thấy
Impractical : không thực tế
Vocabulary (8)
Pay the bills : thanh toán các hóa đơn
The joy of : niềm vui về ..
Contributing : đóng góp
It's hard : thật khó
Happy : hạnh phúc
Fulfilled : thỏa mãn
Without : nếu không
Love : yêu thích
Join : tham gia
It's great : thật tuyệt
Absolutely : tất nhiên/ dĩ nhiên
Vocabulary (9)
Marketing : tiếp thị
Graduation ceremony : lễ tốt nghiệp
Scheduled : dự kiến
To be : xảy ra
August : tháng 8
A bachelor's degree : bằng cử nhân
To get : để lấy
A senior : sinh viên năm cuối
Vocabulary (10)
Frustrate : bực bội
Distraction : sự mất tập trung/ sao nhãng
Interrupt : làm phiền
Disturb : làm phiền
Concentrate : sự tập trung
Break : phá vỡ
Frustrate : bực bội
Vocabulary (11)
Decided : quyết định
A year 12 student : học sinh lớp 12
Really into : thực sự thích
Business studies : nghiên cứu kinh doanh
Vocabulary (12)
Computer science and technology : khoa học và công nghệ máy tính
Specializing : chuyên về/ chuyên môn..
Programming : lập trình
Da Nang University : đại học đà nẵng
A senior student : sinh viên năm cuối
Vocabulary (13)
Gifted high school : trung học phổ thông chuyên
A 10 grade student : học sinh lớp 10
Vocabulary (14)
To sit an exam : tham dự kỳ thi
November : tháng 11
An intensive course : khóa học chuyên sâu
Taking : đang tham dự
Vocabulary (15)
To keep up with : theo kịp
My studies : việc học của mình
Meet a deadline : hoàn thành đúng hạn
Attend all classes : tham gia đầy đủ các lớp học
A good student : học sinh tốt
Vocabulary (16)
Presently : hiện tại
Pursuing a course on : theo đuổi một khóa học
Writing : viết lách
Weekend : cuối tuần
A part time student : sinh viên bán thời gian
A full time student : sinh viên toàn thời gian
Vocabulary (17)
Doing : hiện
Intermediate studies : học trung cấp
Vocabulary (18)
Any subject : bất kỳ môn học nào
Reading : đọc sách
Learning from others : học từ những người khác
Difficult : khó
Concept : khái niệm
Into : về
To gain a deeper insight : để hiểu sâu hơn
The best way : cách tốt nhất
Vocabulary (20)
An English teacher : giáo viên tiếng Anh
Actually find funny : cảm thấy buồn cười
Has nothing to do with : không có gì liên quan với ..
College : đại học
Specifically : đặc biệt
A teacher : giáo viên tiếng Anh
Vocabulary (21)
Need : cần
Concentrate fully : tập trung hoàn toàn
Alone : một mình
Other people : người khác
Vocabulary (22)
A local tutoring school : trường dạy kèm địa phương
About : khoảng
As : là
Part-timing : bán thời gian
Vocabulary (23)
Even though : mặc dù
A lot of work : rất nhiều việc
See : nhìn thấy
Grow everyday : trưởng thành mỗi ngày
Feel like : cảm thấy
Picked : chọn
Glad : vui
Vocabulary (24)
Even though : mặc dù
Feel like : cảm thấy
A lot of work : rất nhiều việc
See : nhìn thấy
Picked : chọn
Glad : vui
Grow everyday : trưởng thành mỗi ngày
Vocabulary (25)
All walks of life : mọi tầng lớp xã hội
Bring : mang lại
Unique : độc đáo
Dynamic : động lực
Classroom : lớp học
To meet people : găp gỡ mọi người
Aspect of : khía cạnh
The most rewarding : bổ ích nhất
Vocabulary (26)
Might : có thể
After that : sau đó
Go and grab a drink : đi uống nước
Stay at home : ở nhà
Have dinner ;ăn tối
Go home : về nhà
After work : sau giờ làm việc
Catch up on : xem
Favorite shows : chương trình yêu thích
Vocabulary (27)
A bit to eat : bữa ăn nhỏ
A couple of drinks : một vài đồ uống
To grab : uống
A couple of my friends : một vài người bạn của mình
Hit the bar : đến quán bar
Get off : kết thúc công việc
Feeling up : cảm thấy thích thú
It's always a blast : thật tuyệt vời
Whenever : bất cứ khi nào
Hang out : đi chơi
A great way : cách tuyệt vời
Unwind and chill : thư giãn
Vocabulary (28)
11th semester : học kỳ 11
Economics : kinh tế
Studying : đang đi học
Currently : hiện tại
Vocabulary (29)
Private universities : trường đại học tư thục
Our country : nước ta
Marketing : tiếp thị
One of the : một trong tốt nhất
University of economics : trường đại học kinh tế
Study at : học tại
Vocabulary (30)
University : trường đại học
More particularly : đặc biệt hơn với ..
Known as : biết với
College : trường đại học
The name of : tên của ..
Vocabulary (31)
Studying economics : học kinh tế
Commerce : thương mại
A long dream : ước mơ dài
Completed my school majoring : tốt nghiệp chuyên ngành
Vocabulary (32)
Enjoy most : thích nhất
Enable : cho phép
Work in a group : làm việc theo nhóm
Hands-on the theories : thực hành lý thuyết
Throughout the semester : học suốt trong kỳ
Each semester : mỗi học kỳ
Project work : công việc dự án
Every semester : mỗi học kỳ
New things : những điều mới
Learn : học
Vocabulary (33)
Commerce faculty : khoa thương mại
Based on : dựa trên
Performance on the exam : thành tích trên kỳ thi
Interview : phỏng vấn
Faculty members : giảng viên
Was offer : được đề xuất
To study : học
Feel very lucky : cảm thấy rất may mắn
University admission test : kỳ thi tuyển sinh đại học
Attend : tham dự
This subject : chủ đề này
Select : chọn
Particularly : đặc biệt
Honestly : thành thật
Vocabulary (34)
Many cases : nhiều trường hợp
Passion : niềm đam mê
Dedication : sự cống hiến
Conquered : chinh phục
To me : đối với tôi
It is a difficult : khá khó
Yet : nhưng
Very enjoyable : khá thú vị
Challenging : thử thách
New : mới
Other academic activities : hoạt động học thuật khác
Group work : làm việc nhóm
Extensive study, research : học tập và nghiên cứu sâu rộng
Requires : đòi hỏi
A general sense : nhìn chung
Vocabulary (35)
Complex : phức tạp
Intriguing : hấp dẫn
Love : yêu thích
To explore : khám phá
Theories and research : lý thuyết và nghiên cứu
Done on : đã được thực hiện
How economics : cách kinh tế học
All around us : xung quanh chúng ta
Global economic structure : cơ cấu kinh tế toàn cầu
Everyday life : cuộc sống hằng ngày
Connections of : mối liên hệ của ..
To discover : khám phá
Fascinated : thích thú
Favorite subject : môn học yêu thích
Without any doubt : không còn nghi ngờ
Economics : kinh tế
Vocabulary (36)
Grade 7 : lớp 7
Cantonment : bang
College : trường cao đẳng
Finish : hoàn thành
A large university : trường đại học lớn
Public : công khai
Government school : trường công
Shifted : chuyển sang
English medium : trường Tiếng Anh
A local : địa phương
Childhood : thời thơ ấu
Vocabulary (5)
Attend : tham gia / học
A public : công lập
Quite a big : khá lớn
Quite lucky : khá may mắn
A supportive environment : môi trường hổ trợ
High-quality education : nền giáo dục chất lượng cao
Both : cả
Hometown : ở quê
Vocabulary (19)
Surounded : bao quanh
Books : sách
Seems : dường như
To focus on : tập trung vào
Old building : tòa nhà cũ
Local library : thư viện cộng đồng.
A quite corner : góc yên tĩnh