Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
MẠO TỪ (Articles) - Coggle Diagram
MẠO TỪ (Articles)
MT Ko xác định
a, an
a
Dùng trước từ bắt đầu bằng phụ âm: a table
trước từ bắt đầu âm (w): a word
Từ bắt đầu bằng âm /ju/: a uniform, a year
an
trước bắt đầu là nguyên âm (u,e,o,a,i)
trước h câm: an hour, an honest man
trước một âm tiết ko có trọng âm bắt đàu vs h: an historical novel
Usage
Trước N-countable số ít
a house, an explorer
Trước N-ít chỉ Quốc tịch, nghề nghiệp,
a doctor, a fool
Dùng vs nghĩa một (one)
a son, a daughter, a postcard
Dùng vs nghĩa mỗi, mỗi một (each, every)
once a week, twice a month, sixty miles an hour, a day, a minutes
các từ chỉ về đo lường
a couple, a great deal, a dozen, a lot of, half a dozen, a plenty of, a hundred, a thousand, a million, two dollars a kilo, 60 miles an hour, five times a week
Chỉ một người biết tên nhưng ko biết họ
a Mr.Smith
Cấu trúc
So/As/Too + Adj + a + N
He is not so clever a boy as his brother
Sau many, such, quite, half
Many a man, such a thing, quite a good fellow, half a dozen, half an hour
Câu cảm thán bắt đầu bằng what, such
Whata charming girl she is!
Một số thành ngữ
to have a headche, a pain, a cold, a cough
Trường hợp ko dùng MT ko xác định
N-số nhiều
a dog - dogs
N-uncountable
a cow give milk - cows give milk
N-trừu tượng (abtract nouns)
Beauty is truth
MT xác định (the)
TH dùng The
N từ đã đc xác định trong một tình huống or ngữ cảnh
Người or vật chỉ có một
The Prisident, the Queen
Số thứ tự
The first floor
N-riêng ở số nhiều
the Browns
cấu trúc ss 2 thay đổi đồng thời
The older we get, the happier we are
ss nhất
N-cụ thể số ít đại diện cho các loài
The ant is industrious
N tập hợp, or tính từ như N-tập hợp
the crowd, the rich, the dead
N-đếm được số ít chỉ thành tựu khoa học kỹ thuật
the telephone
Trước từ radio, cinema, theatre và 1 số N chỉ nhạc cụ
Trước quốc tịch để chỉ người dân của nước đó
The Vietnamese
Tên 1 số nước, tên biển, đại dương, sông
Chỉ một nhóm người
the blind, the deaf, the sick
Một số thành ngữ
in the country, on the right
TH ko dùng The
N-nhiều và N-uncountable
trước last và next
Trước 2 N man and woman
Cụm chỉ thời gian
all day, all right
Một số chức vụ
Trước N trò chơi, môn thể thao
N-trừu tượng
N chỉ chất liệu, màu sắc
N-chỉ bữa ăn, đồ uống
N chỉ ngày trong tuần, tháng, mùa
Trước N trong một số cụm từ có giới từ
Lục địa, quốc gia, thành phố, đường phố, địa danh của thành phố