Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Kind of Adverbs - Coggle Diagram
Kind of Adverbs
Chỉ hình thức (tính chất)
Cho biết hành động diễn ra cách nào, ra sao.
Bravely, fast, happily, hard, quickly, well ...
He works carefully
Thành lập
adj + _ly: badly, quickly, deely
cùng hình thức adj: hard, fast
Chỉ thời gian
-> Hành động diễn ra lúc nào
then, yesterday, tomorrow, soon, immediately
Can you do it now?
Chỉ địa điểm
-> hành động diễn ra ở nơi nào
along, around, somewhere, here, through
She came here just a few minutes ago
Chỉ tần suất
often, sometimes, seldom, always, never
She has never done that before
Vị trí đứng
Trước V-thường: go, here ...
Sau V-đặt biệt: be, can ...
Chỉ mức độ
-> Hành động diễn ra đến mức nào
almost, absolutely, completely, deeply, entirely, fairly, greately, extremely, partly, perfetly, quite, rather, too, very
I'm terribly sorry I'm late
Nghi vấn
-> dùng mở đầu câu hỏi
Where, when, how, why
How did you come here?
Khẳng định
yes, yeah, certainly, natually, surely, of course, very well, quite
Will you help me? Certainly
Phủ định
no, not
I don't like him at all
Khả năng
Maybe, perhaps, possibly, probably
I'll probably stay home tonight
Số lượng
Little, much, once, twice
He works very little/much
Quan hệ
Cùng một hình thức như trạng từ nghi vấn, vừa là phó từ, dùng để nối mệnh đề phụ với thành phần khác của câu, vừa là liên từ, còn gọi là liên từ nghi vấn
This is the place where I was born
Nhấn mạnh
only, just, especially, particularly, exactly, really, also, too, either
That's exactly what I want