Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tính từ - Coggle Diagram
Tính từ
Cấu tạo
-able/ible
-ful
-less
-ive
-ous
-en
-al
-ary
Vị trí, chức năng
Mô tả trạng thái, đặc điểm của người hoặc vật
Bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ/đại từ
Bổ nghĩa cho chủ ngữ
Bổ nghĩa cho tân ngữ
Từ định lượng
Đi kèm danh từ đếm được
Many
A few
Few
Đi kèm cả N đếm được và ko đếm được
A lot of
Lots of
Plenty of
Đi kèm danh từ không đếm được
Much
A little
Little
Đặc biệt
costly, friendly, orderly, timely, daily, weekly, monthly,yearly