Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Thì quá khứ đơn ( Past simple ) - Coggle Diagram
Thì quá khứ đơn ( Past simple )
a. Form
Normal Verb
(-) S + didn't + V-inf
(?) Did + S + V-inf?
(+) S + Ved/2
Tobe
(+) You, we, they + were
I, he, she, it + was
(-) You, we, they + weren't I, he, she, it, + wasn't
(?) Were + you, we, they Was + I, he, she, it
b. How to change infinitive verbs into past form
Động từ có quy tắc
Khi chuyển sang dạng quá khứ, ta thêm đuôi "ed".
EX: help => helped, want => wanted,...
Nếu động từ kết thúc nguyên âm + y, ta thêm đuôi "ed" .
EX: play => played, stay => stayed,...
Nếu động từ kết thúc bằng một phụ âm + y, ta đổi y => ied . EX: cry => cried, study => studied,...
Động từ bất quy tắc
Tra dạng quá khứ ở cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc
c. Use
Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. ( Trong câu thường có các trạng ngữ chỉ thời gian )
d. Singals
yesterday ( hôm qua ), at that moment ( lúc đó ), last night ( tối hôm qua )
last + week/month/year: tuần/tháng/năm vừa rồi
Khoảng thời gian + ago ( cách đây... ): two days ago ( cách đây 2 ngày ), three years ago ( cách đây 3 năm )
In + năm: in 2000 ( năm 2000 )