Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Thì Quá Khứ Đơn - Coggle Diagram
Thì Quá Khứ Đơn
Signal
-
- last + week/ month/ year: tuần/ tháng/ năm vừa rồi
Khoảng thời gian + ago (cách đây ...): two days ago (cách đây 2 ngày), three years ago (cách
đây 3 năm)
- In + năm: in 2000 (năm 2000)
Form
(+)
-
To be
You, we, they + were
I, he, she, it + was
(-)
-
To be
You, we, they + weren’t
I, he, she, it + wasn’t
(?)
-
To be
Were + you, we, they?
Was + I, he, she, it?
-
Use
Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. (Trong câu thường có các trạng ngữ chỉ thời gian)