Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ - Coggle Diagram
TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ
ADJECTIVE
( Tính Từ )
Khái niệm
Là những từ dùng để miêu tả về đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của con người, sự vật hoặc hiện tượng
-
Cấu tạo
-able/ible, -ful, -less, -ive, -ous, -en, -al, -ary
-
ADVERB
( Trạng Từ )
Khái niệm
Là những từ dùng để bổ sung thông tin về tính chất, đặc điểm, hoàn cảnh cho những từ loại khác như tính từ, động từ, một mệnh đề hoặc một trạng từ khác, trừ danh từ và đại từ.
Trạng Từ đặc biệt
Very, Much, So, Too
She works very hard
The airplane is much faster than the super car
He got up too late to come to work on time
-
Tần suất: Always/Usually, Often, Sometimes, Seldom/Hardly ever/ Rarely
-
-
Nét nghĩa đặc
biệt: Fast, Early, Hard, High, Late
-
Vị trí, chức năng
-
-
-
-
Bổ nghĩa cho cả mệnh đề
Actually, she was promoted